Từ điển Thiều Chửu
滄 - thương
① Thương lang 滄浪 sông Thương Lang. ||② Rét lạnh. ||③ Bể khơi, mông mênh, như thương hải 滄海 bể khơi.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
滄 - thương
Lạnh lẽo — Màu xanh. Như chữ Thương 蒼.


滄崑珠玉集 - thương côn châu ngọc tập ||